--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra tay
+
Show off, show what stuff one is made off
Ra tay làm một việc gì
To do something to show off
Set about, begin (to do something)
Lượt xem: 995
Từ vừa tra
+
ra tay
:
Show off, show what stuff one is made offRa tay làm một việc gìTo do something to show off